Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn catfish” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´kæt¸fiʃ /, Danh từ: cá da trơn, vd: cá trê, cá bông lau, cá tra, cá basa,...
  • / ´kætiʃ /, Tính từ: như mèo, nham hiểm, nanh ác,
  • / ´fætiʃ /, tính từ, beo béo, mầm mập,
  • / 'krɔ:fiʃ /, Danh từ: (như) crayfish, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui, Kinh...
  • Danh từ: (động vật học) cá đao răng nhọn, cá đao (sawfish), cá đao răng nhọn,
  • / ´ræfiʃ /, Tính từ: hào nhoáng, ngông nghênh, hư hỏng, phóng đãng; đáng khinh, hèn hạ, đê tiện; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'gɑ:fiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá nhái,
  • / 'hægfiʃ /, Danh từ: (động vật học) cá mút đá myxin ( (cũng) hag), cá hagfish,
  • / 'kreifiʃ /, Danh từ: tôm, Kinh tế: tôm sông, freshwater crayfish, tôm đồng, tôm sông
  • / ˈkædɪʃ /, Tính từ: vô giáo dục, vô lại, đểu cáng,
  • / ´kɔd¸fiʃ /, Danh từ: như cod,
"
  • / ´leitiʃ /, Tính từ & phó từ: hơi trễ, khá muộn,
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • tôm sông,
  • tôm biển,
  • Thành Ngữ:, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top