Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chlorate” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • Danh từ: (hoá học) clorat, clorat, chlorate explosive, chất nổ clorat, chlorate explosive, thuốc nổ clorat, potassium chlorate, clorat kali, potassium...
  • / ´klɔ:rait /, Hóa học & vật liệu: elorit, Kỹ thuật chung: clorit,
  • chất nổ clorat, thuốc nổ clorat,
"
  • clorat kali, kali clorat, kali clorat,
  • Danh từ: clorat natri,
  • / ´krou¸meit /, Danh từ: (hoá học) cromat, Hóa học & vật liệu: crôm hóa, Ô tô: crômat, Kỹ thuật...
  • Tính từ: (sinh học) có dây sống, có nguyên sống,
  • / ˈklɔrin , ˈklɔrɪn , ˈkloʊrin /, Hóa học & vật liệu: clo cl, Kỹ thuật chung: cl, Từ đồng nghĩa: noun, bleach , disinfectant...
  • / ´klɔ:raid /, Danh từ: (hoá học) clorua, Địa chất: clorit, chloride of lime, vôi clorua
  • / ´klɔ:ri¸neit /, Động từ: khử trùng bằng clo, hình thái từ: Hóa học & vật liệu: clo hóa, sản phẩm clo hóa,
  • clorit,
  • chứng ban clor,
  • / kɔ:´ra:l /,
  • / ´klɔ:rəl /, Danh từ: aldehyde chứa clo, (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl, Hóa học & vật liệu: cloral, chloral formamide, cloral focmamit
  • manhê clorua, mgc12,
  • cholat,
  • nước kẽm (dùng để hàn),
  • chứng thiếu clo,
  • dầu clo hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top