Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cohesive” Tìm theo Từ (131) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (131 Kết quả)

  • / kou´hi:siv /, Tính từ: dính liền, cố kết, Kỹ thuật chung: dính kết, cohesive energy, năng lượng dính kết, cohesive soil, đất dính kết, non cohesive...
  • độ dính, sức dính, độ bền dính,
  • vụn tơi, không dính, không dính kết, rời, không dính kết, không cố kết, non cohesive soil, đất không dính kết rời rạc, non cohesive soil, đất không dính kết tơi,...
  • đất cố kết, đất dính,
  • năng lượng dính kết,
  • lực cố kết, lực liên kết, lực dính, lực dính, Địa chất: lực cố kết, lực bám, lực dính,
  • áp lực dính, áp lực dính,
  • đất dính kết, đất dính,
  • độ bền cố kết, độ bền cố kết, sức bám,
  • / ¸inkəu´hi:siv /, tính từ, không mạch lạc, không súc tích, rời rạc,
  • / kou´hi:ʒən /, Danh từ: sự dính liền, sự cố kết, (vật lý) lực cố kết, Toán & tin: (vật lý ) sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết,
  • Phó từ: gắn bó, liên kết,
  • / ædˈhisɪv , ædˈhizɪv /, Tính từ: dính, bám chắc, Danh từ: chất dính, chất dán, Cơ khí & công trình: vật liệu dính,...
  • gắn được, bám được,
  • nền đắp bằng vật liệu không dính kết,
  • sức bền cơ, độ bền cơ học,
  • đất không cố kết, đất không dính, đất rời,
  • lực dính của đất,
  • môi trường nhớt lý tưởng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top