Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn crimping” Tìm theo Từ (340) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (340 Kết quả)

  • Danh từ: sự tạo mặt nhiễu; sự uốn tóc bồng, việc vét người đi lính, việc uốn, ép da (tôn) theo khuôn, sự uốn sóng, sự gá, sự...
  • / ´kræmpiη /, Kỹ thuật chung: sự kẹp, sự ngàm,
  • Danh từ: máy để in hình nổi, máy dập nổi, máy ép viền mép, máy gấp mép, máy uốn sóng, máy uốn (làn sóng),
  • dụng cụ gấp mép, kìm bấm cốt, Vật lý: công cụ tạo gợn sóng, Điện: kìm gấp mép (nối kẹp),
  • ống uốn cốt thép,
  • kìm gấp mép,
  • / ´kripliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự méo mó, Xây dựng: sự phình nở, tới hạn (tải trọng), Kỹ thuật chung: biến dạng,...
  • [ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá, đập, làm vụn, sự đẽo, sự đúc,...
  • / ´klaimiη /, Danh từ: sự leo trèo, Cơ khí & công trình: sự leo, sự lên dốc, sự trườn lên, Kỹ thuật chung: sự lên...
  • sự dán vải thô,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • / ´krindʒiη /, danh từ, thái độ xu phụ hèn hạ, tính từ, luồn cúi, Đê tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, crouching , submissive , cowardly , obsequious
  • / træmpiη /, Kỹ thuật chung: sự lẫn bẩn, Kinh tế: tàu không định kỳ, tàu rông, tàu thả,
  • / ´kri:piη /, Tính từ: dần dần, từ từ, Cơ khí & công trình: sự rỉ, Hóa học & vật liệu: rò (điện nước),...
  • sự ép lún, sự ép vỡ, sự vụn ra,
  • sự di tần,
  • / ´klæmpiη /, Toán & tin: sự giữ cố định, Điện lạnh: sự ghim (dạng sóng), Kỹ thuật chung: kẹp chặt, giữ chặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top