Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dryness” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • / ´drainis /, Danh từ: sự khô cạn, sự khô ráo, sự khô khan, sự lạnh nhạt, Kỹ thuật chung: khô hạn, độ khô, Từ đồng nghĩa:...
  • độ khô,
  • / ´dimnis /, danh từ, sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , duskiness , murkiness , obscureness , obscurity,...
  • / ´dræbnis /, danh từ, sự buồn tẻ, sự ảm đạm, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness , jejuneness...
  • / ´greinis /, danh từ, màu xám, vẻ u ám, vẻ buồn rầu ảm đạm,
  • / ´slainis /, danh từ, tính ranh mãnh, tính quỷ quyệt, tính láu cá; tính giả nhân giả nghĩa; tính tâm ngẩm tầm ngầm, sự kín đáo, sự bí mật, sự hiểu biết, sự tinh khôn, sự tinh nghịch, sự tinh quái,...
  • / ´kɔinis /, danh từ, tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , retiringness , timidity , timidness,...
  • / 'dɑ:knis /, Danh từ: bóng tối, cảnh tối tăm, màu sạm, màu đen sạm, tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch, sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không...
  • / ´ʃainis /, danh từ, tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn, Từ đồng nghĩa: noun, backwardness , bashfulness , coyness , retiringness , timidity , timidness
  • độ khô của không khí,
  • / ´feinis /, danh từ,
  • / ´sprainis /, danh từ, sự nhanh nhẹn, sự hoạt bát; sự sinh động, sự linh hoạt, tính nhanh nhẹn, tính hoạt bát,
  • / ´dʌlnis /, danh từ, sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ (mắt); tính không thính, tính nghễnh ngãng (tai), tính vô tri vô giác (vật), tính cùn (dao), tính đục (tiếng âm thanh);...
  • / ´geinis /, danh từ, tình trạng tình dục đồng giới,
  • bay hơi đến khô,
  • độ khô,
  • độ khô của hơi,
  • tỷ lệ khô của hơi nước,
  • / ˌsɛmiˈdɑrknɪs, ˌsɛmaɪˈdɑrknɪs /, Danh từ: tranh tối tranh sáng, nhá nhem tối, nửa sáng, nửa tối, nửa tối nửa sáng, sự nửa tối, lờ mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top