Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn etchant” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / ´etʃənt /, Danh từ: chất khắc ăn mòn, Điện lạnh: chất để khắc, chất tẩm thực,
  • / in´tʃa:nt /, Ngoại động từ: bỏ bùa mê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), làm say mê, làm vui thích, hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / ´etʃiη /, Danh từ: sự khắc axit; thuật khắc axit, bản khắc axit, Điện lạnh: kỹ thuật khắc, Điện tử & viễn thông:...
  • chất ngâm chiết,
  • / ˈpentʃənt /, Danh từ: thiên hướng (sự thích thú, sở thích về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, i...
  • / 'mə:t∫ənt /, Danh từ: nhà buôn; thương gia, người say mê một lĩnh vực nào đó, Tính từ: buôn, buôn bán, hình thái từ:...
  • / ´eθein /, Danh từ: (hoá học) etan, Hóa học & vật liệu: ch3ch3, etan (hóa dầu), Kỹ thuật chung: etan, ethane freon, freon...
  • / tʃa:nt /, Danh từ: (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như) hát, Động từ: hát, cầu kinh; tụng kinh, Từ...
  • bể khắc mòn, bể tẩm thực,
  • dung dịch khắc mòn, dung dịch tẩm thực,
  • thương nhân trung quốc,
  • người bán nước bọt, người buôn bán hàng sách, người đại lý hoa hồng, người lái buôn, nhà buôn trung gian,
  • sự khắc plasma,
  • nhà nhập khẩu, thương nhân nhập khẩu,
  • máy cán hình (cỡ) nhỏ, máy cán dây, máy cán hình cỡ nhỏ, máy cán hình nhỏ, máy cán thép thương phẩm,
  • phú thương, tàu hàng, tàu khách, tàu buôn, thương gia giàu sụ,
  • cơ sở kinh doanh lẻ du hành,
  • người mua bán len,
  • người mua bán vũ khí,
  • khắc điện hoá, sự khắc điện hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top