Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ethics” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • /'eθiks/, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Đạo đức, luân thường đạo lý, Đạo đức học, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nguyên tắc xử thế (một cá nhân); nội quy (một tổ chức),...
  • đạo đức nghề nghiệp, code of professional ethics, quy tắc đạo đức nghề nghiệp
  • đạo đức y học, y đức học, quy chế hành nghề y,
  • dântộc học,
  • đạo đức nghề kế toán,
  • đạo đức kinh doanh, đạo đức nghề nghiệp,
  • nghĩa chuyên ngành: Đạo đức nghề nghiệp máy tính,
  • đạo đức thương nghiệp,
  • / ´eθik /, Tính từ: (thuộc) đạo đức, (thuộc) luân thường đạo lý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hợp với luân thường đạo lý, đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); đúng...
  • quy chế hành nghề, quy tắc đạo đức nghề nghiệp,
  • nguyên lý y đức học,
  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
  • / 'eθnik /, Tính từ: thuộc dân tộc, thuộc tộc người, không theo tôn giáo nào, vô thần, ethnic minorities committee, Kỹ thuật chung: dân tộc,
  • Danh từ: Đoàn thể huyết tộc,
  • / ´metriks /, Danh từ: như prosody, Toán & tin: metric học,
  • đạo lý nghề nghiệp,
  • / ´i:θɔs /, Danh từ: Đặc tính, nét đặc biệt (của một tập thể, một chủng tộc...), Kỹ thuật chung: đặc tính, Từ đồng...
  • / θik /, Tính từ: dày; đậm, to, mập, Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng, dày đặc, rậm, rậm rạp, không quang đãng; dày đặc (về hơi nước, không khí), (thông tục) ngu, đần...
  • việc đầu tư hợp lý,
  • nhóm dân tộc, sắc tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top