Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ethics” Tìm theo Từ (161) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (161 Kết quả)

  • phép đo phổ,
  • quy tắc đạo đức nghề nghiệp,
  • nguyên lý y đức học,
  • quỹ từ thiện,
  • du lịch theo tộc người,
  • hệ đo kích thước phông,
  • quảng cáo có đạo đức, quảng cáo hợp quy chế ngành nghề, đạo đức,
  • dược phẩm,
  • hãng du lịch dành cho tộc người,
  • / ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục, Kinh tế: có vỏ dày, Từ đồng...
  • / ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded
  • ván dày,
  • chất chiết đậm đặc,
  • đường nét đậm, đường nét đậm,
  • vỏ dày,
  • sợi dây bền, sợi dây nhỏ, sợi dây to,
  • / ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định, số nhiều .these: cái này, điều này, việc này, thế này, Phó...
  • vỉa dày, lớp dày, vỉa dày, lớp dày,
  • thấu kính dày,
  • bản dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top