Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn euphotic” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ju:´fɔtik /, tính từ, thuộc lớp mặt nước có đầy đủ ánh sáng để cây sinh trưởng,
  • / ju:´fɔrik /, Tính từ: phởn phơ, Y học: thuộc sảng khoái,
  • / ju:´fɔnik /, Êm tai, thuận tai, (ngôn ngữ học) hài âm, Từ đồng nghĩa: adjective, ju:'founj”s, tính từ, dulcet , euphonious , melodic , musical , tuneful
  • đới sáng rõ,
  • / ju:´fɔ:riə /, Danh từ: trạng thái phởn phơ, Y học: sự khoan khoái, sự phấn chấn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • làm chóng thành sẹo,
  • gây khoan khoái, gây sảng khoái chất gây sảng khoái,
  • có khảnăng trông ở phạm vi cường độ ánh sáng rộng,
  • / ju:p´niik /, tính từ, có hô hấp bình thường,
  • / im´fætik /, Tính từ: nhấn mạnh, nhấn giọng, (ngôn ngữ học) mang trọng âm (âm tiết), mạnh mẽ, dứt khoát (hành động), rõ ràng, rành rành, Từ đồng...
  • Tính từ: tiêu hoá tốt,
  • / kai´fɔtik /, tính từ, (y học) gù,
  • / ə´fɔtik /, Tính từ: thiếu ánh sáng, Y học: tối, tối tăm, the aphotic regions of the ocean, những vùng thiếu ánh sáng của đại dương
  • Tính từ: trên tai; thuộc xương trên tai, ở trên tai,
  • / ´fɔtik /, Tính từ: (thuộc) ánh sáng,
  • chậu gù lưng,
  • góc gù,
  • vùng sáng, đới sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top