Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fend” Tìm theo Từ (2.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.171 Kết quả)

  • đầu chất liệu, đầu nạp tải, phía cấp liệu, phía cấp tải,
  • / fend /, Động từ: chống đỡ được, né, tránh, gạt được, cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu, hình thái từ: Từ đồng...
  • quỹ bít đầu, quỹ định hạn, quỹ kết thúc đóng,
  • quỹ để ngỏ, quỹ không hạn chế, quĩ đầu tư mở,
  • quỹ tương hỗ mô hình mở và mô hình đóng,
  • đầu chất liệu của lò,
  • phễu tiếp liệu,
  • dữ liệu đầu xa,
"
  • Danh từ số nhiều: vùng đầm lầy miền Đông nước anh,
  • / fi:nd /, Danh từ: ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người có tài xuất quỷ nhập thần về môn bóng...
  • / fʌnd /, Danh từ: kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, Ngoại động từ: chuyển những món nợ ngắn hạn thành món...
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • / rend /, Ngoại động từ .rent: xé, xé nát, (nghĩa bóng) làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra (lạt, thanh mỏng), Nội động từ: vung ra khỏi,...
  • / vend /, Ngoại động từ: (pháp lý) bán ra bán (nhất là những đồ lặt vặt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) công bố; truyền bá (quan điểm), Danh từ: sự bán,...
  • / bɛnd /, Danh từ: chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ, khủyu (tay, chân), (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút, Động từ: cúi xuống; cong xuống;...
  • / fi:d /, Hình thái từ: Danh từ: sự ăn, sự cho ăn, thức ăn cho súc vật, vật liệu cung cấp cho máy, Ống dẫn, đường... vận chuyển vật liệu vào...
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • / wend /, Động từ: hướng (bước đi) về phía, it's time we were wending our way, Đến lúc chúng ta phải đi, Hình Thái Từ: Từ đồng...
  • / fju:d /, Danh từ: (sử học) thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp, Động từ: hận thù, căm hận, Hình...
  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top