Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fend” Tìm theo Từ (2.171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.171 Kết quả)

  • vốn cho vay,
  • ăn dao chéo,
  • quỹ khấu hao, quỹ khấu hao, depreciation fund system, chế độ quỹ khấu hao
  • quỹ phát triển, capital development fund, quỹ phát triển vốn, european development fund, quỹ phát triển châu Âu, european regional development fund, quỹ phát triển địa phương châu Âu, export development fund, quỹ phát...
  • quỹ cổ tức,
  • / ´drip¸fi:d /, Danh từ: cách nhỏ giọt thuốc, ống nhỏ giọt, Ngoại động từ: nhỏ giọt bằng ống nhỏ giọt, Kinh tế:...
  • sự cấp liệu nhỏ giọt, sự cấp liệu nhỏ giọt, van cấp truyền dịch,
  • khuỷu vuông góc,
  • quỹ bảo vệ môi trường,
  • sự cung cấp nước lạnh,
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thức ăn cho gà vịt, vật tầm thường, (từ lóng) món tiền nhỏ mọn, tin vịt cố ý để lộ (để đánh...
  • quỹ đóng, quỹ viên mãn,
  • Danh từ: ( anh) quỹ được chính phủ dùng để trả lãi công trái quốc gia, quỹ chỉnh lý (của chính phủ), quỹ hợp nhất, quỹ thống nhất,
  • khuỷu nối kéo dài, khuỷu ống nối dài,
  • quỹ liên bang,
  • / ´fi:d¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi cấp nước,
  • tiếp, cung cấp, nạp,
  • vít dẫn hướng (vít me), vít dẫn tiến, vít cấp liệu,
  • trục tiện trơn,
  • trục dẫn tiến, trục tiện trơn, trục trơn (trục dẫn tiến), trục dẫn, trục điều khiển, trục dẫn tiến, trục chạy dao, trục trơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top