Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn foamy” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / ´foumi /, Tính từ: sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt, Kỹ thuật chung: nhiều bọt, phủ bọt, sùi bọt, sủi bọt, Từ đồng...
  • độ đặc,
  • Tính từ: (thuộc) lửa; như lửa,
  • / ´loumi /, Tính từ: (thuộc) mùn, nhiều mùn, Kỹ thuật chung: đất mùn,
  • gan sủi bọt,
  • / foum /, Danh từ: bọt (nước biển, bia...), bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...), (thơ ca) biển, Nội động từ: sủi bọt, có bọt, Đầy rượu,...
  • đất sét, đất sét,
  • đất pha sét, Địa chất: đất pha sét,
  • cát chứa sét,
  • sỏi lẫn sét, sỏi lẫn sét,
  • á sét nặng,
  • macnơ bùn,
  • lớp có lót bọt, lớp lót xốp,
  • máy đánh tan bọt, máy làm tan bọt, máy làm vỡ bọt,
  • bê tông bọt, bê tông bọt,
  • bình cứu hỏa dùng bọt, bình dập lửa bằng bọt, bình cứu hỏa bằng bọt,
  • sự tạo bọt,
  • lớp bọt, lớp bọt (chống lửa), lớp xốp,
  • chất dẻo,
  • bể bọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top