Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formulate” Tìm theo Từ (230) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (230 Kết quả)

  • / ´fɔ:mju¸leit /, làm thành công thức; đưa vào một công thức, trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...), Kỹ thuật chung: đề ra, Từ...
  • công thức,
  • hành trình,
  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • / ´fɔ:mjuləri /, Danh từ: tập công thức, công thức, (dược học) công thức pha chế, Tính từ: (thuộc) công thức, có tính chất công thức, Kỹ...
  • / fo:'t∫әneit /, Tính từ: may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, Xây dựng: may mắn, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • như formulate,
  • như formulate,
  • tái tạo, cải tạo, nâng cấp, thay đổi công thức,
  • / ´fɔ:meit /, Nội động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bay thành đội hình, Hóa học & vật liệu: focmat,
  • / 'fɔ:mjulə /, Danh từ, số nhiều formulas, .formulae: thể thức, cách thức, công thức, Toán & tin: công thức, Kỹ thuật chung:...
  • công thức fresnel,
  • ngôn ngữ fortran,
  • công thức ẩm kế, công thức đo ẩm,
  • công thức bán kinh nghiệm, công thức bán thực nghiệm,
  • công thức lấy tổng,
  • công thức neumann,
  • sự đổi vế các công thức,
  • công thức gần đúng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top