Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn glossily” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • Phó từ: bóng láng, hào nhoáng, phô trương,
  • Phó từ: Đờ đẫn, thẩn thờ,
  • Nội động từ: tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời), có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu, hiện mờ mờ, Ngoại...
  • Danh từ: (động vật) ruồi xê xê ( phi châu), ruồi glossina,
  • lớp bóng, lớp láng, lớp men,
  • / 'glɔsəri /, Danh từ: bảng chú giải, thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ, Toán & tin: bảng thuật ngữ, bảng từ vựng, Kỹ...
  • Phó từ: hống hách, hách dịch,
  • Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
  • / ´gɔsipi /, danh từ, thích ngồi lê đôi mách, thích kháo chuyện nói xấu; thích tán gẫu, tầm phào; nói xấu nhau (chuyện), kể chuyện phiếm luận (văn), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / glɔsl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) lưỡi,
  • Phó từ: thô tục, tục tĩu, thô bỉ, thô thiển, cực kỳ, hết sức, vô cùng,
  • / ˈglɒsi , ˈglɔsi /, Tính từ: bóng loáng, hào nhoáng, Xây dựng: láng bóng, Kỹ thuật chung: bóng, bóng láng, láng, sáng bóng,...
  • thuật ngữ tài chính,
  • chất tạo ánh, chất có ánh,
  • Thành Ngữ:, glostly weapons, lý lẽ tôn giáo
  • / 'pælətou-'glɔsəl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-lưỡi,
  • phiếm luận,
  • sơn bóng,
  • giấy ảnh bóng, giấy làm bóng, giấy láng, giấy lụa,
  • ảnh in giấy bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top