Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gobbet” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • Danh từ: Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi), (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)
  • Danh từ: ly có chân, cốc nhỏ có chân,
  • / ´dʒibit /, Danh từ: giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục, Ngoại động từ: treo cổ, nêu lên để dè bỉu,...
  • / ´bɔbə /,
  • máy phay lăn, dao phay lăn, dao phay vít, máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay vít,
  • / ˈhɒb.ɪt /, Danh từ: giống người tưởng tượng của những người ăn hang ở lỗ hình thể giống như người nhưng chỉ cao bằng nửa người (trong tiểu thuyết của jrr tolkien...
  • / ´gu:bə /, danh từ, lạc ( (cũng) goober pea),
  • Danh từ: bình lạnh,
  • / ´sɔ:bit /, Danh từ (như) .sherbet: món tráng miệng (gồm có nước, đường và nước hoa quả); nước hoa quả ướp lạnh, nước trái cây, kem trái cây, Kinh...
  • Danh từ: gà trống tây,
  • / 'gæbə /, danh từ, người hay ba hoa, người hay bẻm mép,
  • / ´dʒɔbə /, Danh từ: người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần (chứng khoán), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • tế bào hình đài tế bào tiết hình trụ trong biểu mô của đường hô hấp và tiêu hóa,
  • / ´bɔblit /, danh từ, xe trượt tuyết cho hai người,
  • / 'geiblit /, danh từ, mi nhà trang trí,
  • / gɔbl /, Danh từ: tiếng kêu gộp gộp (của gà tây), Nội động từ: kêu gộp gộp (gà tây), Cấu trúc từ: to gobble sth...
  • / ´dʒibə /, danh từ, tiếng nói lắp bắp, nội động từ, nói lắp bắp, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, blather , chatter , gabble , jabber , prate , prattle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top