Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gobbet” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • / ´kɔbə /, Danh từ: ( uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố, Địa chất: máy phân ly từ tính,
  • cánh,
  • / ´gɔ:dʒit /, Danh từ: (sử học) phần che bọng (của áo giáp), vòng cổ, khăn quàng (của phụ nữ), khoang cổ (chim), Y học: ống khoang (một dụng cụ...
  • / ´ræbit /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại động từ: xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh, ghép...
  • lưỡi bào xoi,
  • mộng ngàm khung,
  • / ´lænd¸dʒɔbə /, Danh từ: kẻ đầu cơ ruộng đất, Kinh tế: người đầu cơ đất đai,
  • hoạt động kinh tế,
  • nhà kinh doanh chứng khoán,
  • hình chóp nhọn, đầu hồi (nhà),
  • / 'ræbitsɔ: /, Danh từ: cái bào đường xoi,
  • người bán sỉ có giá hàng hoặc giá hàng triển lãm,
  • chân (gà vịt chặt ra trước khi nấu),
  • bào xoi rãnh (hẹp),
  • mũi khoán xoắn,
  • Danh từ: (kỹ thuật) thanh gỗ đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top