Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inculpation” Tìm theo Từ (274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (274 Kết quả)

  • / ¸inkʌl´peiʃən /, danh từ, sự buộc tội, sự làm cho liên luỵ,
  • / ¸inkʌl´keiʃən /, danh từ, sự ghi nhớ, sự khắc sâu, sự in sâu (vào tâm trí),
  • / ¸inkju´beiʃən /, Danh từ: sự ấp trứng, (y học) thời kỳ ủ bệnh, Kỹ thuật chung: ấp, Kinh tế: sự ấp trứng, sự...
  • sự uốn cong,
  • / ¸inkə:´veiʃən /, danh từ, sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào,
  • Tính từ: buộc tội; làm cho liên luỵ,
  • / i¸nɔkju´leiʃən /, Danh từ: sự chủng, sự tiêm chủng, sự tiêm nhiễm, (nông nghiệp) sự ghép (cây), Y học: nhiễm truyền, tiêm chủng, Kỹ...
  • / ¸ekskʌl´peiʃən /, danh từ, sự giải tội, sự bào chữa, sự tuyên bố vô tội, bằng chứng vô tội; điều giải tội, Từ đồng nghĩa: noun, exoneration , vindication
  • / ¸insju´leiʃən /, Danh từ: sự cô lập, sự cách ly, sự biến (đất liền) thành một hòn đảo, Cơ - Điện tử: sự cách ly, sự cách điện, Hóa...
  • đá tấm (cách điện),
  • cách nhiệt kiểu tấm,
  • sự cách điện kép,
  • cách nhiệt trần,
  • cách nhiệt bằng bấc lie,
  • cách nhiệt chịu lửa, cách nhiệt không cháy,
  • tấm cách nhiệt,
  • thử độ bền cách điện, thử nghiệm cách điện, thử cách nhiệt,
  • bộ thử cách điện, máy kiểm tra cách điện,
  • dây cách điện,
  • ủng cách điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top