Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inculpation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´kʌlpətəri /, như inculpative,
  • / ,æbsə'lu:∫n /, Danh từ: (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội, Từ đồng nghĩa: noun, acquittal , amnesty , compurgation , exculpation...
  • / i,nʌnsi'ei∫n /, danh từ, sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ), Từ đồng nghĩa: noun, articulation , utterance , vocalism , vocalization
  • cấp cách điện, độ cách điện, mức cách điện, basic (impulsive) insulation level, mức cách điện xung cơ bản, basic insulation level, mức cách điện cơ bản
  • sự cách điện, basic insulation (electrical), sự cách điện cơ bản, double insulation (electrical), sự cách điện kép
  • fibro xi măng, fibrô xi măng, acb=asbestos cement board, tấm fibro xi măng, asbestos cement rainproof capping, chụp chắn (nước) bằng fibrô xi măng, asbestos-cement insulation board, tấm fibro xi măng cách ẩm, asbestos-cement insulation...
  • vận tốc tuần hoàn, tốc độ lưu thông, vận tốc luân chuyển của đồng tiền, transactions velocity of circulation, tốc độ lưu thông của các tiền tệ giao dịch, transactions velocity of circulation, tốc độ lưu...
  • panen cách nhiệt, tấm cách nhiệt, prefabricated insulation panel, panen cách nhiệt chế tạo sẵn, prefabricated insulation panel, tấm cách nhiệt lắp ghép
  • hệ tuần hoàn khí, hệ tuần hoàn nước, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, hệ thống lưu thông, liquid coolant circulation system, hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng, open air circulation system, hệ (thống)...
  • Tính từ: phòng bệnh dại, antirabic inoculation, tiêm chủng phòng bệnh dại
  • sự tuần hoàn nước, chilled-water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooled water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooling water circulation, sự tuần hoàn nước giải nhiệt
  • tấm cách âm, tấm cách nhiệt, roof insulation board, tấm cách nhiệt trên mái
  • điện trở cách điện, low insulation resistance, điện trở cách điện thấp
  • cách nhiệt, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, sự cách nhiệt ở nhiệt độ cao, active heat insulation, sự cách nhiệt chủ động, active heat insulation, sự cách nhiệt hữu hiệu, cast heat insulation,...
  • nước tự nhiên, nước thiên nhiên, natural water circulations, sự tuần hoàn nước tự nhiên, natural water content test, thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên, natural water level, mức nước tự nhiên, natural water level,...
  • cách ồn, sự cách li tiếng ồn, sự cách ly tiếng ồn, cách âm, noise insulation glass, kính cách âm
  • nước đã làm lạnh, nước lạnh, cooled water circulation, sự tuần hoàn nước lạnh, cooled water circulation, tuần hoàn nước lạnh
  • bơm tuần hoàn, máy bơm tuần hoàn, bơm tuần hoàn, liquid circulation pump, bơm tuần hoàn lỏng, water circulation pump, bơm tuần hoàn nước
  • vòng tuần hoàn, forced-circulation loop, vòng tuần hoàn cưỡng bức, gas circulation loop, vòng tuần hoàn khí
  • cách điện trong chân không, cách nhiệt chân không, sự cách nhiệt chân không, high-vacuum insulation, cách nhiệt chân không cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top