Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn modicum” Tìm theo Từ (523) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (523 Kết quả)

  • / ´mɔdikəm /, Danh từ: số lượng ít ỏi, số lượng nhỏ, chút ít, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, some bread...
  • thầy thuốc,
  • / ´poudiəm /, Danh từ, số nhiều .podia: bậc đài vòng (quanh một trường đấu), bục (cho giảng viên, người chỉ huy dàn nhạc); dãy ghế vòng (quanh một phòng), Xây...
  • / 'mi:djəm /, Danh từ, số nhiều là .media: sự trung gian; sự môi giới, phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...), hoàn cảnh; môi trường, Danh...
  • / ´soudiəm /, Danh từ: (hoá học) natri, nguyên tố kim loại mềm màu trắng bạc, Cơ - Điện tử: natri (na), Y học: natri, nguyên...
  • sơn hạng trung,
  • / ´oudjəm /, Danh từ: sự chê bai, dè bỉu, sự ghét, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to expose somebody to odium, dè...
  • banđỏ nhiễm độc,
  • môi trường axit,
  • môi trường nhân tạo,
  • môi trường tiêu tán,
  • hỗn hợp ơtecti, môi trường ơtecti, môi trường cùng tinh, môi trừơng cùng tinh,
  • một loại trụ sinh bán tổng hợp dùng trong tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch,
  • phương tiện truyền thông,
  • phương tiện điều khiển,
  • môi trường ủ men, môi trường ủ men, môi trường gây men,
  • môi trường lên men,
  • môi trường thấm, chất lọc,
  • môi chất kết đông, môi trường kết đông,
  • môi trường khoai tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top