Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn professed” Tìm theo Từ (98) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (98 Kết quả)

  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • đã gia công, đã được xử lý, đã chế biến, đã xử lý, tiến triển,
  • người gia công, người chế biến, Danh từ: người chế biến, người gia công,
  • / prə´fesidli /, phó từ, công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện,
  • / prəˈfɛsər /, Danh từ: giáo sư (đại học), (từ mỹ, nghĩa mỹ) giảng viên (đại học, cao đẳng), (đùa cợt) giáo sư, (tôn giáo) giáo đồ, tín đồ, Từ...
"
  • Tính từ: không được làm, không được hành nghề, không được tuyên bố, không được nói ra,
  • chất béo đã chế biến,
  • trứng bột, trững đã sử lý,
  • thức ăn đã chế biến,
  • thông tin đã chế biến,
  • dữ liệu thô,
  • đá xay nhỏ, nước đá xay nhỏ, nước đá đã qua xử lí,
  • thực phẩm công nghiệp chế biến, thực phẩm gia công,
  • mặt gia công, mặt gia công,
  • hàng gia công,
  • nhiên liệu đã xử lý,
  • bị ép, đã ép,
  • / prə´fes /, Ngoại động từ: tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin, hành nghề, làm nghề, dạy (môn...
  • quá trình phân tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top