Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pruner” Tìm theo Từ (694) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (694 Kết quả)

  • Danh từ: người tỉa cây,
  • / pru:n /, Ngoại động từ: sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen, Danh...
  • / ´bə:nə /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, (bất qui tắc) ngoại động từ .burnt, burned: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp,...
  • / 'pɑ:tnə /, Danh từ: người chung phần; cộng sự; đối tác, bạn đồng hành, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng nhảy (khiêu vũ); cùng phe (trong một...
  • / ´pɔ:pə /, Danh từ: người nghèo túng, người cùng khổ, người nghèo được hưởng cứu tế; (sử học) người được hưởng cứu tế theo luật định, Xây...
  • tiền lượng, prenex form, dạng tiền lượng
  • Danh từ: sách vở lòng, chất dùng để sơn lót, ngòi nổ, kíp nổ, (ngành in) cỡ chữ, sách nhập môn, mình hình trụ, mồi lửa cho đạn,...
  • người, nhân viên định giá bán (trong cửa hàng bán lẻ),
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • / ´pʌnə /, Danh từ: cái đầm (nện đất), Xây dựng: cái đầm bằng tay, Kỹ thuật chung: búa đầm, búa đóng cọc,
  • / ´tə:nə /, Danh từ: thợ tiện, vận động viên thể dục, Xây dựng: tiện [thợ tiện], Cơ - Điện tử: giá tiện, giá...
  • / ´pinə /, danh từ, mũ có dải (bịt tai...)
  • thợ rót khuôn, thợ đúc,
  • Danh từ: nhà văn xuôi, người kể chuyện nhạt nhẽo,
  • / ´pru:dəri /, Danh từ: tính cả thẹn, tính làm bộ đoan trang kiểu cách,
  • Danh từ: người đi giày có cựa (kỵ sĩ), có cựa (gà),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top