Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rotate” Tìm theo Từ (2.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.737 Kết quả)

  • / rou´teit /, Ngoại động từ: làm quay, làm xoay quanh, luân phiên nhau, Tính từ: (thực vật học) có hình bánh xe, Hình thái từ:...
"
  • thao tác quay, thao tác xoay,
  • Danh từ: (sử học) chức tổng trấn,
  • / ´doutidʒ /, Danh từ: sự lẩm cẩm của người già, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, advanced age , decrepitude ,...
  • Danh từ: (giải phẫu) tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động vật học) tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực), Kinh tế:...
  • / loʊˈkeɪt /, Ngoại động từ: xác định vị trí, định vị, Đặt vào vị trí, Nội động từ: có trụ sở ở, nằm ở, Hình...
  • / ´rouzeis /, Danh từ: (như) rose-window, vật trang trí hình hoa hồng, Xây dựng: hoa hồng (thức trang trí),
  • / ´rouzi¸eit /, Tính từ: màu hồng sẫm, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi, Từ đồng nghĩa: adjective, the roseate hues of dawn, những màu sắc hồng...
  • có mũi nhô, có nhô hình mỏ,
  • chữ đổi chiều,
  • quay phải,
  • / ´bɔreit /, Danh từ: (hoá học) borat,
  • / ´broumeit /, Danh từ: (hoá học) bromat,
  • iodat,
  • / ´loubeit /, Tính từ: có thuỳ, phân thuỳ,
  • / ɔ:´neit /, Tính từ: trang trí công phu, trang sức lộng lẫy, hoa mỹ (văn), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´routətiv /, (adj) quay, xoay, quay, xoay, tính từ, quay tròn, luân chuyển, rotational crops, trồng luân canh,vụ mùa luân canh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top