Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rotate” Tìm theo Từ (2.737) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.737 Kết quả)

  • chốt quay,
  • con chốt quay chuyển (để chận), con chốt quay chuyển (để chặn),
  • máy cắt quay, máy cắt kiểu đĩa, máy cắt kiểu xoay,
  • ống phun quay được (tàu vũ trụ),
  • sự khoan kiểu xoay, khoan xoay,
  • sự đúc quay, đúc li tâm, sự đúc ly tâm,
  • Danh từ: tổ chức nghề nghiệp để phục vụ thể cộng đồng và bảo vệ hoà bình thế giới,
  • tài sản (bất động sản) có thuế,
  • sự bớt cước,
  • Danh từ: chỉ người suốt ngày dán mắt vào màn hình ti vi,
  • di sản của người chết,
  • tài sản đại thế,
  • tài khoản bất động sản,
  • sở địa ốc,
  • người môi giới bất động sản, người mua bán tài sản, ruộng đất, người quản lý bất động sản, người quản lý bất động sản (ruộng đất, nhà cửa),
  • toàn bộ thừa kế,
  • thuế di sản,
  • đường địa phương, đường địa phương,
  • quyền tài sản chờ thi hành,
  • / pə´teitou¸træp /, như potato-box,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top