Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rotate” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.647) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • component that rides up and down a worm gear as the worm rotates in a recirculating ball gearbox.,
  • tariff schedules of the united states annotated,
  • như prostate, tuyến tiền liệt,
  • / pə'teitou /, Danh từ, số nhiều potatoes: cây khoai tây; củ khoai tây; món khoai tây, Cấu trúc từ: potatoes and point, quite the potato, a hot potato, Từ...
  • / i´lu:si¸deit /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ; giải thích, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, annotate , clarify ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • Thành Ngữ:, potatoes and point, chỉ thấy khoai chẳng thấy thịt
  • / ´ba:skitful /, danh từ, rổ (đầy), giỏ (đầy), thùng (đầy), to bring home a basketful of potatoes, mang về nhà một rổ khoai
  • sự đối xứng quay, sự đối xứng xoay, tính đối xứng xoay, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng quay quanh trục tiêu, rotational symmetry about the focal axis, sự đối xứng xoay quanh trục tiêu, rotational...
  • / rou´teiʃənəl /, Tính từ: quay tròn, luân chuyển (như) rotative, Toán & tin: quay, xoáy, rota, rotational crops, trồng luân canh
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • cách điện quay, faraday rotation isolator, thiết bị cách điện quay faraday
  • cơ quay, rotator muscle long, cơ quay lưng dài, rotator muscle of thorax, cơ quay ngực
  • trường (véctơ) quay, trường quay, từ trường quay, trường quay, rotating field transformer, máy biến áp từ trường quay
  • Thành Ngữ:, in rotation, lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn
  • tâm quay, tâm xoay, tâm quay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
  • / rou´teitə /, Tính từ: quay tròn, luân chuyển (như) rotational, quay vòng (như) bánh xe, Điện lạnh: bộ quay, Kỹ thuật chung:...
  • tâm quay, tâm xoay, instantaneous center of rotation, tâm quay tức thời
  • tâm quay, tâm xoay, instantaneous centre of rotation, tâm quay tức thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top