Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scarfer” Tìm theo Từ (421) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (421 Kết quả)

  • / ´ska:fə /, Danh từ: máy vát cạnh (tôn hàn), Cơ khí & công trình: máy vát cạnh (tôn hàn),
  • / ´ska:pə /, Nội động từ: chạy đi; rời khỏi, (từ lóng) trốn thoát, bỏ chạy, Hình Thái Từ:,
  • / ´sta:və /, danh từ, người chết đói, kẻ bắt người khác nhịn đói,
  • / ´skreipə /, Danh từ: người nạo, người cạo, người kéo viôlông cò cử, cái nạo, vật dụng dùng để cạo, Cơ - Điện tử: dụng cụ nạo vét,...
  • Danh từ: chim nhạn biển,
  • / ´spa:kə /, Hóa học & vật liệu: bộ đánh tia điện, Kỹ thuật chung: bộ đánh lửa, bugi,
  • công nhân chần, cong nhân trụng nước sôi,
  • / 'skɑ:lit /, Tính từ: Đỏ tươi, Danh từ: màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi, màu đỏ tươi, dressed all in scarlet, mặc toàn một màu đỏ
  • Tính từ: thành sẹo,
  • / ˈskætər /, Danh từ: sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân bố (đạn), số lượng những thứ được tung rắc (như) scattering, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: (từ lóng) người bắn phá; oanh tạc; mắng nhiếc túi bụi; đánh quất túi bụi,
  • Tính từ: dốc đứng (sườn núi...), cheo leo, dốc đứng
  • / ´spa:dʒə /, Danh từ: máy rắc (ủ bia), Kỹ thuật chung: cái phun, vòi phun, vòi phun nước,
  • / ´skɔfə /, danh từ, người hay chế giễu, người hay nhạo báng; người hay phỉ báng,
  • / ´skælpə /, Danh từ: dao trổ, dao khắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp hát, kẻ đầu cơ vé xe lửa, Xây dựng: máy sàng sơ bộ,...
  • / ´ʃa:pə /, Danh từ: người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận), Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook...
  • / ´skænə /, Danh từ: máy nội soi cắt lớp, (truyền hình) bộ phân hình, (truyền hình) đĩa phân hình (như) scanning-disk, bộ quét (ở máy rađa), Toán & tin:...
  • / ´skærifaiə /, Danh từ: máy xới (đất), Xây dựng: cuốc xẻ rãnh, máy rạch rãnh, thợ đào hầm (bằng cuốc chim), thợ đào lò (bằng cuốc chim),
  • / ´sna:lə /, danh từ, người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top