Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shaving” Tìm theo Từ (1.117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.117 Kết quả)

  • / ´ʃeiviη /, Danh từ, số nhiều shavings: sự cạo, sự bào, ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại), Cơ khí & công trình: sự cà gờ, sự cà răng,
  • Danh từ: sự phân chia, sự phân bổ, sự tham gia, sự chia sẻ, sự dùng chung, sự góp chung, sự chia, sự phân chia, sự tách, Nguồn...
  • / ´ʃeipiη /, Cơ khí & công trình: sự bào ngang, sự thành hình, Toán & tin: vẽ hình, Y học: tạo dáng, Điện...
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
  • / ´ʃeikiη /, Danh từ: sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ, Xây dựng: sự khuấy động, Kỹ thuật chung:...
  • cạo lông phía sườn con lợn,
  • Danh từ: cục phèn xoa (sau khi cạo râu),
  • lượng dư khi cà rằng, lượng dư cà răng,
  • dao cà răng,
  • / ´ʃeidiη /, Danh từ: sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng (bức tranh), sự hơi khác nhau; sắc thái, Hóa học & vật liệu: sự...
  • Danh từ: bát để xà phòng cạo râu,
  • phoi bào, vỏ bào, phoi bào,
  • / ´ʃeiviη¸brʌʃ /, danh từ, chổi (xoa xà phòng) cạo râu,
  • Danh từ: miếng xà phòng hình ống (để tạo bọt cạo râu),
  • / ´ʃeiviη¸stik /, như shaving-soap,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top