Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn trill” Tìm theo Từ (551) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (551 Kết quả)

  • / tril /, Danh từ: Âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót), (âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần...
  • / dril /, Danh từ: (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, Động từ: khoan, Danh từ: (quân sự) sự tập...
  • / pril /, Hóa học & vật liệu: khoáng vật tự nhiên, mẩu quặng nhỏ,
  • / fril /, Danh từ: diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ), diềm (lông chim), hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối), ( số nhiều) điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà, màng...
  • / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại miền scandinavia), Danh từ: khúc hát tiếp nhau, mồi...
  • axít trihydric,
"
  • / 'traiəl /, Danh từ: sự thử nghiệm; cuộc thử nghiệm, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án; phiên toà xử, sự thử thách; điều thử thách; nỗi gian nan, ( + to somebody) của nợ;...
  • (viết tắt) của .it .will:,
  • / bril /, Danh từ: (động vật học) cá bơn vỉ, Kinh tế: cá bơn vỉ,
  • / gril /, Danh từ: (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room), Ngoại...
  • / θil /, Danh từ: càng xe, gọng xe, Xây dựng: tầng sét chịu lửa, trụ vỉa, Kỹ thuật chung: tấm đáy,
  • / θrɪl /, Danh từ: sự run lên, sự rùng mình; sự chấn động tinh thần (do kinh sợ..), sự chiêm nghiệm gây ra cảm giác đó, (y học) sự run; tiếng run (của tim, phổi), (từ lóng)...
  • / trʌl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) gái điếm, đĩ,
  • / twil /, Danh từ: vải chéo, vải chéo go (loại vải dệt bền chắc có những đường chéo chạy suốt bề mặt), Ngoại động từ: dệt chéo (sợi),
  • / kril /, Danh từ: loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được,
  • / ril /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Nội động từ: chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ, Cơ khí & công trình:...
  • / til /, Danh từ: ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền), Danh từ: (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, Ngoại...
  • lỗ khoan xiên, lỗ khoan lệch,
  • máy khoan gió, máy khoan khí nén,
  • máy khoan kiểu khí nén, khoan dùng khí nén, máy khoan dùng khí nén, Địa chất: búa khoan (dùng) khí ép (nén),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top