Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tympanic” Tìm theo Từ (119) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (119 Kết quả)

  • / tim´pænik /, Tính từ: như tympanal, tympanic membrane, màng nhĩ
  • (sự) chướng bụng,
  • màng nhĩ, màng nhĩ,
  • mái hòm tai,
  • gai màng nhĩ bé,
  • hòm nhĩ, tai giữa,
  • dây thần kinh màng nhĩ,
  • đám rối thần kinh màng nhĩ,
  • xoang màng nhĩ, xoang hòm nhĩ,
  • khuyết phần nhĩ xương thái dương,
  • âm vang tiếng trống,
"
  • rãnh màng nhĩ,
  • 1. (thuộc) chướng bụng 2 . (thuộc) tiếng trống, tiếng boong boong,
  • Tính từ (như) .tympanic: thuộc tai giữa, thuộc màng thính (côn trùng), thuộc màng nhĩ, Y học: (thuộc) màng...
  • phần nhĩ củaxương thái dương,
  • vòng màng nhĩ,
  • tĩnh mạch màng nhĩ,
  • như timpanist,
  • Tính từ: bạo ngược; độc tài; chuyên chế,
  • mào màng nhĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top