Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ugly” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / 'ʌgli /, Tính từ: xấu xí, khó chịu (khi nhìn, nghe thấy), xấu xa, đáng sợ, gở; thù địch, đe doạ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ...
  • người mỹ xấu xí,
  • / ´plʌg¸ʌgli /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) du côn, lưu manh, plug - ugly
  • / 'ʌgli /, Danh từ, số nhiều uglis, uglies: loại chanh vùng tây ấn có đốm xanh và vàng, một giống cây lai giữa bưởi và quít,
  • Thành Ngữ:, an ugly customer, (thông tục) một gã khó chơi
  • Thành Ngữ:, an ugly duckling, người có tài ngầm
  • như ugli,
  • Thành Ngữ:, to cut up savage ( ugly ), n?i con th?nh n?, phát khùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top