Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unblock” Tìm theo Từ (1.124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.124 Kết quả)

  • / ʌn´blɔk /, Ngoại động từ: khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả, rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe), Hình Thái Từ:
  • Danh từ: thuốc chống ăn nắng,
  • / ʌn´lɔk /, Ngoại động từ: mở, mở khoá (cửa..), Để lộ, tiết lộ, giải thoát, giải phóng, Hình Thái Từ: Cơ - Điện tử:...
  • / 'geiblɔk /, danh từ, gậy có mấu,
  • Tính từ: không còn đóng; không còn vật cản, không còn chướng ngại vật; đã được,
  • / ʌn´bloun /, Tính từ: (thực vật học) không nở, không xoè ra; chưa nở, không ngân vang, không no gió (buồm),
"
  • không để trống,
  • Danh từ: người khai thông, người giải toả,
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) thả ngàm hãm (bánh xe răng cưa), thả cò súng..., mở ngàm hãm
  • Ngoại động từ: lấy kho đi, lấy các thứ trữ đi, tháo báng (súng), Đưa khỏi triền đà (sườn chữa tàu), thôi trữ hàng,
  • giải tỏa khối, giải khối,
  • phím num lock,
  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • khóa phụ,
  • / ʌη´klouk /, Ngoại động từ: cởi áo choàng; lột vỏ ngoài, (nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch mặt, Nội động từ: cởi áo choàng, Hình...
  • ngưng khóa các trường,
  • chìa mở khóa,
  • / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu, tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
  • Danh từ: sự thất bại, sự rủi ro,
  • vốn được giải ngân, vốn được giải tỏa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top