Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unheeded” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / ʌn´hi:did /, Tính từ: không ai chú ý đến, không ai để ý đến,
  • Tính từ: chưa giẫy cỏ; có nhiều cỏ dại,
  • / ʌn´si:did /, Tính từ: không gieo giống, không kết thành hạt,
  • / ʌn´ni:did /, Tính từ: không đòi hỏi phải có, không cần thiết, không cần dùng đến; vô dụng,
  • Tính từ: không có rào, không có giậu, không được bảo vệ,
  • / ʌn´bedid /, Hóa học & vật liệu: không thành lớp, không xếp lớp, unbedded deposit, trầm tích không thành lớp
"
  • Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) không có người thừa kế, không có người thừa tự, không có người nối dõi; không có người kế tục,...
  • Tính từ: không bóc vỏ, không gọt vỏ (quả),
  • Tính từ: chưa thiến (như) ungelt,
  • / ʌn´ledid /, Hóa học & vật liệu: không chì,
  • Tính từ: không được giúp đỡ, không được ủng hộ,
  • / ʌn´wedid /, như unwed, không nhổ sạch cỏ,
  • Tính từ: không được trông nom, không ai chăm sóc, không được giữ gìn,
  • / ʌn´hi:tid /, Tính từ: không được đun nóng, không được đốt nóng; không được sưởi ấm, không (được) nấu, không (được) ninh, không (được) hầm, không bị kích thích,...
  • Tính từ: không viền,
  • trầm tích không thành lớp,
  • Idioms: to do sth unhelped, làm việc gì một mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top