Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unmoor” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • / ʌn´muə /, Ngoại động từ: mở dây buộc (tàu); kéo neo, Giao thông & vận tải: mở dây buộc tàu, Xây dựng: mở dây...
  • Ngoại động từ: thả ra (gà), thả, phóng thích (tù binh),
  • / ʌn´huk /, Ngoại động từ: mở khuy (áo), tháo ở móc ra, Xây dựng: tháo móc, Cơ - Điện tử: (v) tháo móc, Điện...
  • Ngoại động từ: tháo bỏ vành đai (thùng...)
  • Ngoại động từ: cởi bỏ mũ trùm, cởi bỏ mũ trùm đầu,
  • / ʌn´du:ə /,
  • bre / 'ɪndɔ:(r) /, name / 'ɪndɔ:r /, Tính từ: trong nhà, Kỹ thuật chung: bên trong, trong nhà, indoor games, các môn thi đấu trong nhà, indoor insulation, sự cách...
  • / ʌn´ru:f /, Ngoại động từ: dỡ mái (nhà),
  • / ʌn´ru:t /, Ngoại động từ: bài trừ, trừ diệt, nhổ bật rễ; trừ tiệt,
  • Tính từ: chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái),
  • biến áp trong nhà,
  • quạt thổi trong nhà,
  • sự cách điện bên trong, sự cách điện trong nhà,
  • sơn dùng bên trong nhà,
  • không khí bên trong, luồng không khí thở được trong một cấu trúc nhà ở hay phương tiện di chuyển.
  • bình ngưng đặt trong nhà,
  • thiết kế nội thất,
  • dòng chảy phía trong nhà,
  • nhiệt độ (trong) phòng, nhiệt độ trong nhà, nhiệt độ trong phòng,
  • khí hậu trong nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top