Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn urea” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • / ´juəriə /, Danh từ: (hoá học) urê (hợp chất dạng tinh thể trắng, hoà tan được, nhất là có trong nước tiểu của các động vật có vú), Hóa học &...
  • ure giả,
  • phức ure, liên kết phức ure,
  • nhựa ure, nhựa urê, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit, melamine urea resin, nhựa urê-melanin, urea formaldehyde resin ( urea resin ) (uf), nhựa urê formadehit
  • enzim ure, ureaza,
  • nồng độ urê,
"
  • loại bỏ sáp bằng urea, tách parafin trong ure,
  • tỉ số bài tiết urê,
  • / 'eəriə /, Danh từ: diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, (rađiô) vùng, Toán...
  • (thuộc) urê,
  • / ´ju:viə /, Y học: màng mạch nho,
  • prefix chỉ 1 . tình trạng củanước tiểu hay việc bài niệu 2. tình trạng có một chất đặc hiệu trong nước tiểu.,
  • nhựa ure fomanđehit, nhựa urê formaldehit,
  • thanh thải urê , hệ số thanh thải urê,
  • keo cac-ba-mit,
  • nhựa ure-formandehit,
  • nhựa urê-melanin,
  • thửnghiệm nồng độ urê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top