Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn urea” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • vùng dưới kết đông,
  • vùng sụt lún,
  • khu ngoại ô, ven đô, vùng ngoại ô,
  • diện tích quá nhiệt,
  • diện tích bề mặt, vùng bề mặt, diện tích mặt, diện mặt, diện tích, diện tích bề mặt, cooler surface area, diện tích (bề mặt) lạnh, cooler surface [surface area], diện tích (bề mặt) lạnh, cooling surface...
  • khu vực khảo sát,
  • khu vực giảng dạy,
  • diện tích sản xuất,
  • khu dân cư, khu ở, vùng dân cư,
  • vùng sau dướí đồì,
  • diện tích được chiếu, diện tích nhô ra, diện tích chìa ra (chất dẻo), mặt chìa,
  • vùng cấm (đạo hàng),
  • thùy lê,
  • thời kỳ không mưa,
  • diện tích phủ cây xanh,
  • phần diện tích hình thang,
  • vùng phát động,
  • diện tích vầng cỏ,
  • khu đất chưa xây dựng, khu đất không xây dựng (tiếp), diện tích không xây dựng,
  • diện tích cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top