Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whir” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, Nội động từ: kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...),...
  • / ʃə: /, như shirr,
  • Danh từ: Đảng viên đảng uých (đảng tiền thân của đảng tự do ở anh),
  • / win /, danh từ, (thực vật học) cây kim tước,
  • / wə: /, Hình Thái từ:,
  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
  • / wiz /, Danh từ: tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...), Nội động từ: rít, vèo, Hình Thái Từ: Từ...
  • / wiə /, Danh từ: Đập nước (bức tường hoặc vật chắn được xây ngang qua sông để điều khiển hoặc thay đổi dòng chảy của nước), Đăng cá (hàng rào làm bằng cọc hoặc...
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • / wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị...
  • / wə:l /, Danh từ: sự xoay tít, sư xoáy, sự quay lộn, gió cuốn, gió lốc, (nghĩa bóng) sự hoạt động quay cuồng, Nội động từ: xoay tít, xoáy, quay...
  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • đập tràn thoát,
  • cửa van tháo lắp được, đập tháo lắp được,
  • kè ngầm, đập tháo nước,
  • đập con toán xếp đứng,
  • đập bằng khối xây,
  • chuyển động xoáy hình trôn ốc,
  • đập tràn không điều tiết,
  • lưu lượng xả (qua đập, tràn, cống …),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top