Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whir” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.787) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wə:l¸pu:l /, Danh từ: xoáy nước, Từ đồng nghĩa: noun, eddy , maelstrom , stir , undercurrent , undertow , vortex , whirl , bustle , flurry , charybdis , force , swirl...
  • / ´wə:li¸gig /, Danh từ: con cù, con quay, vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chơi), sự quay cuồng, sự xoay vần, the whirligig of time, sự xoay vần của thế sự, the whirligig...
  • Thành Ngữ:, to whirl down, xoáy cuộn rồi rơi xuống
  • Thành Ngữ:, to ride the whirlwind, nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...)
  • Thành Ngữ:, sow the wind and reap the whirlwind, sow
  • Thành Ngữ:, to be in a whirl, quay cuồng (đầu óc)
  • Thành Ngữ:, to whirl along, lao đi, cuốn đi, chạy nhanh như gió
  • Thành Ngữ:, to give something a whirl, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thử một vật gì, đưa một vật gì ra thử
  • / ´gʌn¸paudə /, Danh từ: thuốc súng, Xây dựng: thuốc đen, white gunpowder, thuốc súng không khói
  • ren whitworth, ren hệ anh, ren whitworth, british standard whitworth thread, ren whitworth theo tiêu chuẩn anh
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • / wit /, Danh từ: not a whit; no whit chẳng tí nào, tuyệt đối không, there's not a whit of truth in the statement, trong lời tuyên bố không có tí sự thật nào, Từ...
  • / ´pedi¸kjuə /, Danh từ: như chiropody, như chiropodist, sơn sửa móng tay, chân, thuật chữa bệnh,
  • Đồng tiền thanh toán, tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính, the currency or currencies in which the price is quoted by the successful bidder or specified in the bidding documents in which the contractor will be paid, là đồng...
  • / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba, the thirteenth place, chỗ thứ mười ba, the thirteenth of june, ngày mười ba...
  • / ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến 39, she is in the early , ( late ) thirties, nàng 30 tuổi hơn (gần 40)
  • / ə´wail /, Phó từ: một lúc, một lát, một chốc, Từ đồng nghĩa: adverb, briefly , for a bit , for a little while , for a moment , for a spell , for a while , for...
  • / 'sli:vid /, Tính từ: (trong tính từ ghép) có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó, a long - sleeved shirt, áo sơ mi dài tay, a short - sleeved shirt, áo sơ mi ngắn tay, a loose - sleeved shirt,...
  • thành ngữ, white elephant, white
  • copropophirinogen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top