Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Familar” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / fəˈmiliər /, Tính từ: quen thuộc, thân thiết, thân tình, suồng sã, lang chạ, tự nguyện chấp nhận, Danh từ: bạn thân, người thân cận, người...
  • / fə'mijəl /, Tính từ: (thuộc) gia đình; (thuộc) người trong gia đình, Y học: theo giãnh, Từ đồng nghĩa: adjective, family...
  • Tính từ: Ở đáy, ở nền, (thuộc) nền, (thuộc) đáy, basilar vein, (giải phẫu) tĩnh mạch nền
  • / 'fækjulə /, Danh từ: (thuộc) vệt sáng trên mặt trời,
  • hình móc,
  • / læminə /, như laminal, Toán & tin: thành lớp, Cơ - Điện tử: (adj) có tầng, có lớp, dạng tấm, Xây dựng: tách thành...
  • / ´similə /, Tính từ: giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại, cùng hình dáng, (toán học) đồng dạng, Danh từ: vật giống, vật tương tự, ( số...
  • / ˈfæmili /, Danh từ: gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có mang, Cấu...
  • lá nền, lá nề,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • chuyển động tầng, sự chảy tầng, dòng chảy laminar, dòng chảy tầng, dòng chảy thành lớp, chảy tầng,
  • sự tách thành tầng,
  • tranzito dạng lớp,
  • hình đồng dạng, các hình đồng dạng,
  • các đa giác đồng dạng,
  • các số hạng đồng dạng, số hạng đồng dạng,
  • nền sọ,
  • đồng dạng cốt yếu,
  • bệnh giađình,
  • bệnh giađình thóai hóa gan nhân đậu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top