Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fuir” Tìm theo Từ (109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (109 Kết quả)

  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • / fə:r /, Danh từ: (thực vật học) cây linh sam, cây thông ( (cũng) fir tree), gỗ linh sam, Kỹ thuật chung: cây tùng, Từ đồng nghĩa:...
  • / fə: /, Danh từ: bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), rất chóng vánh, làm rất nhanh, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, fair do ! fair's fair, hãy tính toán công bằng!
  • như donnybrook,
  • tiền thuê phải chăng,
  • gió xuôi, gió thuận chiều,
  • hội chợ triển lãm hàng mẫu, triển lãm hàng hóa,
  • triển lãm quanh vòng, luân hồi,
  • hội chợ bán buôn,
  • hội chợ triển lãm hàng hóa,
  • / 'feəmeid /, như fumade,
  • / ,feə'weθə /, tính từ, chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt, phù thịnh, fair-weather friends, bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
  • trò chơi sòng phẳng,
  • giá phải chăng, fair price rules, quy tắc giá phải chăng
  • hội chợ quốc tế milan,
  • hội chợ quốc tế, triển lãm quốc tế,
  • hội chợ quốc tế (Đông Đức) cũ,
  • / 'feə,feist /, Tính từ: mặt mày trắng trẻo, không có ý định xấu, (gạch) không trát vữa ở ngoài,
  • / ,feə'spoukən /, tính từ, Ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top