Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Half-priced” Tìm theo Từ (2.383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.383 Kết quả)

  • nửa giá tiền,
  • / 'hɑ:f'prais /, phó từ, nửa tiền, nửa giá tiền, children are admitted half-price, trẻ con chỉ phải trả nửa tiền (vé...)
  • Danh từ: sự kìm ngựa (bằng tay và chân) để chuyển nước phi,
  • giá cố định lưng chừng,
  • bán nửa giá,
  • giá nửa cố định,
  • năm mươi năm mươi, mỗi bên một nửa,
  • sự bán nửa giá,
  • bán nửa giá,
  • / hɑ:f /, Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ...
  • / 'hɑ:fənd'hɑ:f /, Danh từ: nửa nọ, nửa kia (trộn vào với nhau (như) rượu, thuốc lá...), Tính từ: nửa nọ, nửa kia; phần nọ phần kia, Phó...
"
  • / ´praist /, Tính từ: có giá, có đề giá, priced catalogue, bản kê mẫu hàng có đề giá
  • bán sơn địa,
  • nửa bình, nửa phân tử,
  • / ´sentə¸ha:f /, danh từ, trung vệ bóng đá,
  • / 'hɑ:fblʌdid /, tính từ, cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai,
  • / 'hɑ:f'baund /, Tính từ: (sách) kiểu đóng nửa da (góc và gáy bằng da), bìa nhẹ,
  • / 'hɑ:f,brʌđə /, Danh từ: anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha,
  • / ¸ha:f´saikl /, Điện: cửa chu kỳ, Kỹ thuật chung: nửa chu kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top