Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Inferiorly” Tìm theo Từ (371) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (371 Kết quả)

  • / æn´tiəriəli /,
  • / in,fiəri'ɔriti /, Danh từ: vị trí ở dưới, vị trí thấp hơn, bậc thấp hơn; sự kém hơn; tính chất thấp kém, tính chất tồi, Từ đồng nghĩa:...
  • / ɪnˈfɪəriər /, Tính từ: dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi (vật...), (thực vật học) hạ, dưới (bầu hoa), Danh từ: người cấp dưới, vật...
  • cơ chidưới,
  • dây thần kinh da nông dưới, dây thần kinh bì mông dưới,
  • xương chi dưới,
  • Thành Ngữ: Y học: mặc cảm tự ti, inferiority complex, (tâm lý học) phức cảm tự ti
  • các cơ chi dưới,
  • xương chi dưới,
  • dây thần kinh hậu môn,
  • dây thần kinh trực tràng dưới,
  • tĩnh mạch não dưới,
  • ngách mũi dưới,
  • khuyết đốt sống dướì .,
  • đường cong chẩm dưới,
  • mép trêngiao thoa thị, mép gudden,
  • kheổ mắt dưới,
  • mí mắt dưới,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top