Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Merl” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • / ma:l /, Danh từ: (địa lý,địa chất) macnơ (đất gồm có đất sét và vôi), Ngoại động từ: bón macnơ (cho đất), Hóa học...
  • / hə:l /, như harl,
"
  • ngôn ngữ perl,
  • / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn,
  • / miə /, Danh từ: (thơ ca) ao; hồ, Tính từ: chỉ là, chẳng qua, Y học: đốt, khúc, phần, đoạn, Kỹ...
  • / mə:l /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) chim két, Kinh tế: chim hét,
  • / mju:l /, Nội động từ: như whimper,
  • mật ong,
  • hậu tố tạo danh từ có nghĩa là polyme (trùng phân) hoặc isome (đồng phân),
  • bột chuối,
  • macnơ chứa vôi, đá macnơ vôi, macnơ vôi,
  • bột sắn,
  • bột mịn,
  • Danh từ: bột cá,
  • bột ngô,
  • bữauống thuốc cản quang,
  • bột khô lạc,
  • sét pha vôi,
  • bữa ăn thử nghiệm,
  • bột gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top