Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mou” Tìm theo Từ (3.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.437 Kết quả)

  • color model, color sample, colour model
  • bar pattern
  • blood black
  • color bar test pattern, colour bar test pattern
  • colour test chart
  • full color-pattern
  • colour sampling
"
  • color pattern
  • color subsampling
  • color subsampling
  • pattern foreground color
  • Thông dụng: danh từ., notch; tooth.
  • molal, molar
  • Động từ., to twist the face.
  • Thông dụng: Động từ., to dig.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top