Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mou” Tìm theo Từ (3.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.437 Kết quả)

  • tính từ., fat fascine, productive, productive, fertile, shonry; unctuous.
  • chromaticity flicker
  • equimolar
  • prompt
  • color tone, colour tone, tông màu sẫm, deep color tone
  • molarity, osmolarity
  • sample bag
  • distemper
  • colouring, pastel
  • ten-mode driving pattern, giải thích vn : Đây là phương pháp hoặc chương trình lái để đo mức tiêu hao nhiên liệu trong những điều khiện nhật định , ví dụ khi làm đủ nhiệt tăng tốc , vòng giảm tốc và...
  • pigtail, giải thích vn : dây mềm nhô ra từ một bộ phận để dễ nối .
  • fade, bleed
  • water wall, water sample
  • heat tint, temper (ing) color, tempering color, tempering colour
  • porcelain colour
  • of fast colour, colorfast, colorproof, colourfast, light fast, light resistant, photo-stable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top