Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nacre mother-of-pearl ” Tìm theo Từ (21.748) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.748 Kết quả)

  • / ´mʌðərəv´pə:l /, Danh từ: xà cừ, Tính từ: (thuộc) xà cừ, bằng xà cừ, óng ánh như xà cừ, Hóa học & vật liệu:...
  • xà cừ,
  • Danh từ: xà cừ, khảm trai,
  • cholesteatom,
  • viên xà cừ,
  • / 'nækrə /, Danh từ: xà cừ, (động vật học) con xà cừ,
"
  • / pə:l /, Danh từ: Đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc trai nhân tạo, vật giống hạt ngọc trai (hình dáng, màu sắc), ngọc quý, tinh hoa (nghĩa...
  • / 'nækrid /, Tính từ: khảm xà cừ,
  • cẩn ốc xà cừ,
  • Danh từ: trà trân châu,
  • u nang ngọc trai,
  • hạt cao lương,
  • / piərt /, Tính từ: (thông tục) hoạt bát, vui vẻ, hấp dẫn, lôi cuốn,
  • / acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa trang, hình thái từ: mẫu anh (4047), mẫu anh (khoảng 0,...
  • Danh từ: thuốc làm trắng da (một loại mỹ phẩm),
  • như pearl-powder,
  • thành ngữ, cultured pearl, ngọc trai cấy
  • mi ca vàng đỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top