Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Papier-toilette” Tìm theo Từ (1.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.322 Kết quả)

  • Danh từ, ngoại động từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..),
  • Danh từ: giấy vệ sinh,
  • / nwa:´zet /, Danh từ: hoa hồng noazet, Kinh tế: thịt viên,
  • / ˈtɔɪlɪtrɪz /, Danh từ: dụng cụ vệ sinh cá nhân (kem đánh răng, lược,...)
  • / ru:'let /, Danh từ: (đánh bài) rulet; cò quay, cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn), máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem), (toán học) rulet, Toán & tin:...
  • que thông, que thăm, trâm nhỏ, gai nhỏ,
  • / ´tɔilit /, Danh từ: sự trang điểm (gồm rửa ráy, ăn mặc, chải tóc..), nhà vệ sinh; bệ xí; phòng có nhà vệ sinh, phòng có bệ xí, Y học: sự rửa...
  • danh từ, trò ru-lét nga (hành động làm ra vẻ anh hùng, can đảm trong đó một người cầm khẩu súng ngắn ổ quay ví vào đầu, trong ổ có một viên đạn (không biết ở ổ nào) và bấm cò), trò may rủi,
  • Danh từ: sự luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh,
  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
  • / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
  • nhà vệ sinh công cộng,
  • / ´tɔilit¸roul /, danh từ, cuộn giấy vệ sinh,
  • Động từ: luyện chọn (đứa bé) điều khiển được việc đi vệ sinh và biết sử dụng nhà vệ sinh, she isn't toilet-trained yet, con bé...
  • bàn trang điểm,
  • buồng vệ sinh, buồng xí, chậu xí,
  • giấy bồi,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • Danh từ: gương soi trong phòng vệ sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top