Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rimed” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
"
  • / taimd /, Điện lạnh: thời điểm, Kỹ thuật chung: được định thời,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao khoét, mũi dao, mũi dao, mũi khoét, mũi doa, Từ đồng nghĩa: noun, rhymer
  • / raim /, danh từ, nội động từ & ngoại động từ, (như) rhyme, danh từ, (thơ ca) sương muối, ngoại động từ, phủ đầy sương muối, Từ đồng nghĩa: noun, freeze , frost , hoar...
  • nhằm mục đích,
  • diện tích kẻ ô,
  • / ´il¸taimd /, tính từ, không đúng lúc, không phải lúc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an ill-timed remark, lời nhận xét không đúng...
  • mố kiểu khung bằng gỗ,
  • đất được đầm chặt,
  • nước ép lắng trong,
  • sự tăng tốc theo thời gian,
  • kính trước pha màu,
  • thời gian phân phối,
  • Tính từ: (nhiếp ảnh) (điện ảnh) bấm không đủ mức,
  • sự xếp chở có hạn kỳ, xếp chở có hạn kỳ,
  • / ´wel´taimd /, Tính từ: Đúng lúc, đúng dịp, vào thời điểm thích hợp, Kinh tế: đúng lúc diễn ra đúng thời điểm thích hợp, Từ...
  • dịch vụ tín hiệu định thời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top