Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Servante” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • / 'sə:vənt /, Danh từ: người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / nə:´veit /, Tính từ: (thực vật học) có gân (lá),
  • / ´siəriət /, Tính từ: Được xếp theo hàng, được xếp theo thứ tự, sắp xếp theo thứ tự liên tiếp, ' si”rieit, ngoại động từ
  • / ´serit /, Tính từ: (sinh vật học) có răng cưa, Cơ - Điện tử: (adj) dạng răng cưa, Cơ khí & công trình: dạng khía,...
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • Danh từ: người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ,
  • / ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái,
  • công bộc, công chức, người làm việc ở cơ quan nhà nước,
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • Thành Ngữ:, general servant, người hầu đủ mọi việc
  • Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục,
  • công chức quốc tế, công vụ viên quốc tế,
  • Tính từ: có răng-răng cưa,
  • Tính từ: có lá răng cưa,
  • Tính từ: có gai răng cưa,
  • Thành Ngữ:, your obedient servant, kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
  • tấm đệm chữ chi,
  • Thành Ngữ:, such master such servant, thầy nào tớ ấy
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top