Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slime ” Tìm theo Từ (607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (607 Kết quả)

  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • / ´slaisə /, Danh từ: máy thái (cắt) mỏng, Thực phẩm: máy thái, Kỹ thuật chung: máy cắt, beet slicer, máy thái củ cải,...
  • / sli:mə(r) /, Danh từ: người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi,
  • lát, khoanh,
  • Phó từ: Tính từ: mảnh dẻ, mảnh khảnh (người), giảo quyệt, gian xảo,
  • Danh từ: người rạch, người xé, dao rạch,
  • / ´blaimi /, Thán từ: !, ồ!,
  • / ´slimzi /, tính từ, không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu,
  • / ´slaidə /, Danh từ: người trượt tuyết, Xây dựng: con trượt, thanh trượt, thang trượt, khung trượt (để lấy điện cho tàu, xe), Cơ...
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • cặn của máy tách,
  • bùn than, Địa chất: bùn than, slam than,
  • bùn thối, bùn hữu cơ,
  • Danh từ: tuyến nhớt (ở động vật thân mềm),
  • máy bơm bùn, máy bơm bùn,
  • nước bùn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top