Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slime ” Tìm theo Từ (553) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (553 Kết quả)

  • / slaɪm /, Danh từ: chất lỏng đặc, trơn ướt (nhất là bùn); chất nhờn, chất nhớt (do sên, ốc.. nhả ra), Kỹ thuật chung: bột đá, bùn quặng, bùn...
  • hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • cặn của máy tách,
  • bùn than, Địa chất: bùn than, slam than,
  • bùn thối, bùn hữu cơ,
  • Danh từ: tuyến nhớt (ở động vật thân mềm),
  • máy bơm bùn, máy bơm bùn,
  • nước bùn,
  • bùn quặng cô đặc,
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • / klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
  • niệm dịch ruột,
  • máy chọn quặng nghiền nhỏ (sau khi tách khỏi cát),
  • bùn khoan,
  • niêm dịch bề mặt,
  • cặn lọc,
  • sự lên men nhớt,
  • đất bùn,
  • / slaid /, Danh từ: sự trượt, Đường trượt trên tuyết, mặt nghiêng, ván trượt (để trượt hàng hoá...), khe trượt; bộ phận trượt (trong máy), bản kính mang vật (ở kính...
  • / ´slaimi /, Danh từ: (động vật) cá ngãng, (động vật) cá đìa, Tính từ: nhầy nhụa; đầy nhớt, giống như nhớt, (thuộc) nhớt, (thông tục) nịnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top