Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Ceasing to exist” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 3832 Kết quả

  • Quyhoaqua
    21/01/18 07:12:35 1 bình luận
    Mọi người dịch hộ tôi câu này với: "Everything in our world is increasingly fast paced, inculding Chi tiết
  • AnhDao
    15/12/17 01:54:34 3 bình luận
    cả nhà cho em hỏi câu này: "high-rise buildings are increasingly exposed to fire and external hazards Chi tiết
  • Monopoly
    15/06/17 07:24:08 8 bình luận
    There is certainly no necessity that this increasingly reflexive transmission of cultural traditions Chi tiết
  • AnhDao
    07/03/19 09:14:48 4 bình luận
    , such that a conductor rod is connected to the inert anode in order to supply current from a current Chi tiết
  • huyenle
    15/09/18 10:44:51 1 bình luận
    Mọi người cho em hỏi dịch câu này như thế nào ạ: The growing value of MRI as a diagnostic tool means Chi tiết
  • Nhàn Trần
    17/04/18 11:07:48 2 bình luận
    " But research has begun to paint an increasingly clear picture about the role that cognitive factors Chi tiết
  • nguyen dang
    12/10/15 09:49:40 4 bình luận
    Cho em hỏi là cụm từ "fault lines" trong câu "CIVILIZATION IDENTITY will be increasingly Chi tiết
  • nguyen thanh
    07/07/16 10:37:49 7 bình luận
    This means that much steel must exit the tundish before the old grade remaining in the tundish is diluted Chi tiết
  • Kirito
    23/05/17 04:03:25 9 bình luận
    It was later realised that the material exhibits decreasing tensile carrying capacity with increasing Chi tiết
  • Thanhhoa Trevua
    04/07/16 03:18:10 1 bình luận
    The print shall withstand at least 10 washes without fading or creasing. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top